Có 1 kết quả:

反日 fǎn rì ㄈㄢˇ ㄖˋ

1/1

fǎn rì ㄈㄢˇ ㄖˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

anti-Japan

Bình luận 0